Nẹp nhôm là gì?
Nẹp nhôm còn được gọi là thanh nẹp nhôm là một loại nẹp nhôm trang trí làm từ hợp kim nhôm có màu mạ vàng đồng hoặc màu mạ inox, bao gồm nẹp góc v, nẹp nhôm chữ v, nẹp nhôm chữ u, thanh nhôm chữ u, nẹp nhôm chữ l, nẹp chống trượt cầu thang, nẹp nhôm chữ t, nẹp bán nguyệt nhôm, nẹp nhôm phẳng, nẹp chống trơn, nẹp mũi bậc cầu thang, nẹp bo góc tường, nẹp nhôm sàn gỗ, chỉ nhôm trang trí, nẹp chỉ u, nẹp chỉ t, nẹp kết thúc, nẹp nối sàn, nẹp bo viền, nẹp góc dương, len chân tường nhôm.
Nẹp nhôm được phủ bởi một lớp sơn tĩnh điện nên bề mặt khó bong tróc, giữ được vẻ sáng bóng theo thời gian, không chỉ tạo điểm nhấn hoàn hảo mà còn dễ dàng xử lý phần góc cạnh sắc nhọn, đảm bảo an toàn, độ bền cho góc cạnh chống sứt mẻ.
Nẹp nhôm là một thanh nhôm có kích thước chiều dài 2,5m hoặc 2,7m với nhiều hình dạng khác nhau như chữ I,L,U,T,V,H phù hợp với mục đích sử dụng, chúng có khả năng chống mòn, chống mục và không bị han rỉ sét. Một số loại nẹp dùng để trang trí có màu sắc mạ vàng nổi bật và bỏng bẩy như nẹp góc v, nẹp chữ t, nẹp chữ u, chư i, len chân tường, chỉ nhôm trang trí. Một số khác lại có khả năng chống trượt như nẹp nhôm mũi bậc cầu thang.
Công dụng
Nẹp nhôm trang trí dùng để trang trí các góc tường, chân tường, góc cạnh, bàn ghế, sàn gỗ, đá. Ngoài ra, bảo vệ các góc không bị sứt mẻ hoặc che các khuyết điểm trên các góc bị sứt mẻ. Chúng đóng vai trò quan trọng trong việc trang trí và thiết kế nội thất, tạo điểm nhấn cho các công trình kiến trúc, xử lý khe hở, khe nối giữa các vật liệu tạo điểm nhấn trong trang trí nội thất. Hiện nay, nẹp nhôm chữ U, V, T,H đang được người tiêu dùng sử dụng rất phổ biến trong các công trình kiến trúc, trang trí nội / ngoại thất mà không phải là các loại nẹp truyền thống.
Giá nẹp nhôm bao nhiêu?
Giá nẹp nhôm dao động từ 80 nghìn đồng/thanh đến đén 460 nghìn đồng/thanh, tùy vào mỗi loại nẹp nhôm, nẹp inox mạ vàng. Vui lòng liên hệ hotline/zalo 0877904787 để biết thêm chi tiết.
Bảng báo giá nẹp nhôm trang trí
Nẹp nhôm trang trí có nhiều loại. Để hiểu rõ hơn về giá nẹp nhôm trang trí theo từng loại và kiểu dáng, vui lòng xem bảng báo giá chi tiết bên dưới.
SẢN PHẨM | GIÁ VNĐ | SL | ĐƠN VỊ |
Nẹp nhôm góc V mạ vàng bóng 10x10x2500mm | 80,000 | 1 | thanh |
Nẹp nhôm góc V mạ bạc 15x15x2500mm | 120,000 | 1 | thanh |
Nẹp nhôm góc V mạ bạc inox bóng 20x20x2500mm | 130,000 | 1 | thanh |
Nẹp nhôm góc V mạ vàng đồng 25x25x2500mm | 170,000 | 1 | thanh |
Nẹp nhôm góc V màu nâu 30x30x2500mm | 180,000 | 1 | thanh |
Nẹp nhôm góc V màu vàng đồng 40x40x2500mm | 260,000 | 1 | thanh |
Nẹp bo góc L vàng, inox, bạc 20x5x2500mm | 130,000 | 1 | thanh |
Nẹp la 20x2700mm | 120,000 | 1 | thanh |
Nẹp chỉ MS vàng đồng 10x2700mm | 100,000 | 1 | thanh |
Nẹp chỉ M nhôm 10x2500mm vàng đồng bóng | 150,000 | 1 | thanh |
Nẹp chỉ T 10x7x2700mm mạ vàng đồng bóng | 100,000 | 1 | thanh |
Nẹp chỉ T nhôm 12x3x2700mm vàng đồng bóng | 120,000 | 1 | thanh |
Nẹp chỉ T nhôm 14x8x2700mm màu bạc | 120,000 | 1 | thanh |
Nẹp chỉ T nhôm 20x9x2700mm màu vàng đồng | 135,000 | 1 | thanh |
Nẹp chỉ T nhôm 25x9x2700mm màu inox | 140,000 | 1 | thanh |
Nẹp chỉ T nhôm 30x9x2700mm bạc inox | 160,000 | 1 | thanh |
Nẹp chỉ T nhôm 5.9x3.4x2700mm vàng đồng bóng | 80,000 | 1 | thanh |
Nẹp chỉ T nhôm 5.8x2.5x2700mm vàng đồng bóng | 80,000 | 1 | thanh |
Nẹp chỉ T nhôm 20x3x2700mm vàng đồng bóng | 135,000 | 1 | thanh |
Nẹp chỉ U nhôm 10x10x2500mm bạc inox | 100,000 | 1 | thanh |
Nẹp chỉ U nhôm 5x5x2500mm bạc inox vàng đồng | 130,000 | 1 | thanh |
Nẹp chỉ U nhôm bán nguyệt 11.8x8.1x2500mm bạc inox | 100,000 | 1 | thanh |
Nẹp chỉ U nhôm 20x5x2500mm vàng đồng bạc inox | 130,000 | 1 | thanh |
Nẹp chỉ U nhôm 5.3x6x2500mm vàng đồng | 100,000 | 1 | thanh |
Nẹp bo viền nhôm 18.8x5x2500mm vàng đồng | 130.000 | 1 | thanh |
Nẹp bo viền nhôm 22x5x2500mm màu vàng đồng | 120,000 | 1 | thanh |
Nẹp kết thúc nhôm 16.6x3.5x2500mm màu bạc inox | 110.000 | 1 | thanh |
Nẹp kết thúc nhôm 30x10x2700mm màu vàng đồng | 160,000 | 1 | thanh |
Nẹp kết thúc nhôm 28x12x2700mm màu đồng | 180,000 | 1 | thanh |
Nẹp kết thúc nhôm 28x9x2700mm màu vàng đồng | 160,000 | 1 | thanh |
Nẹp kết thúc nhôm 23x10.5x2500mm bạc inox | 130,000 | 1 | thanh |
Nẹp kết thúc nhôm 23x12.5x2500mm bạc inox | 150,000 | 1 | thanh |
Nẹp nhôm nối sàn 23x2500mm inox | 110,000 | 1 | thanh |
Nẹp nhôm nối sàn 27x2500mm inox | 120,000 | 1 | thanh |
Nẹp bo góc nhôm 28x12.5x2500mm bạc inox | 140.000 | 1 | thanh |
Nẹp bo góc nhôm FU8.5 2500mm bạc inox | 150,000 | 1 | thanh |
Nẹp góc trong 12.3x8.5x2700mm màu inox | 100,000 | 1 | thanh |
Nẹp góc dương nhôm 41.6x10.3x2500mm vàng đồng | 245,000 | 1 | thanh |
Nẹp góc dương nhôm 22.6x3.5x2500mm vàng đồng | 120,000 | 1 | thanh |
Nẹp góc dương nhôm 24.16x5x2500mm vàng inox | 130,000 | 1 | thanh |
Nẹp nhôm phẳng, nẹp thông phòng nhôm 44x5.6x27000mm vàng | 290,000 | 1 | thanh |
Nẹp chống trơn, nẹp mũi bậc cầu thang 40.7x12x2700mm màu vàng | 300,000 | 1 | thanh |
Nẹp chống trơn, nẹp mũi bậc cầu thang 40.73x20x2700mm màu bạc | 350,000 | 1 | thanh |
Nẹp chống trơn, nẹp mũi bậc cầu thang 45x25x2700mm màu bạc | 350,000 | 1 | thanh |
Nẹp chống trơn, nẹp mũi bậc cầu thang 55x34x2700mm màu bạc | 390,000 | 1 | thanh |
Nẹp bán nguyệt nhôm luồn dây điện màu bạc | 345,000 | 1 | thanh |
Len chân tường nhôm 85x2700mm màu vàng đồng | 460,000 | 1 | thanh |
Len chân tường nhôm 60x2700mm màu vàng đồng | 370,000 | 1 | thanh |
Note: Bảng báo giá trên chưa bao gồm VAT.