Những năm gần đây sự phát triển mạnh mẽ ngành xây nhà lắp ghép bằng tấm bê tông nhẹ (tấm panel bê tông nhẹ) tại khu vực miền tây bao gồm Long An, Tiền Giang, Bến Tre, Đồng Tháp, Vĩnh Long, Trà Vinh, Cần Thơ, An Giang, Hậu Giang, Sóc Trăng, Kiên Giang, Bạc Liêu, Cà Mau đóng góp sự tăng trưởng cơ sở hạ tầng tại nơi đây. Tấm bê tông nhẹ phù hợp cấu trúc ngôi nhà đối với con người nơi đây.
Cùng nhau tìm hiểu một chút về giá tấm bê tông nhẹ tại các tỉnh thành khu vực miền tây.
Tấm bê tông nhẹ là gì?
Tấm bê tông nhẹ còn được gọi là tấm panel bê tông nhẹ là cấu kiện dạng tấm đúc sẵn từ bê tông nhẹ,bao gồm tấm bê tông khí chưng áp (tấm panel ALC, AAC panel), tấm bê tông xốp EPS (tấm bê tông EPS), tấm panel bê tông CLC (tấm bê tông bọt). Chúng phân loại thành tấm tường bê tông nhẹ, vách ngăn bê tông nhẹ, và tấm sàn bê tông nhẹ, lót sàn bao gồm sàn nền và sàn mái.
Khu vực miền tây gồm những tỉnh thành nào?
Khu vực miền tây gồm có 13 tỉnh thành gồm Long An, Tiền Giang, Bến Tre, Đồng Tháp, Vĩnh Long, Trà Vinh, Cần Thơ, An Giang, Hậu Giang, Sóc Trăng, Kiên Giang, Bạc Liêu, Cà Mau. Các tỉnh Miên Tây thuộc đồng bằng sông Cửu Long Việt Nam nổi tiếng với miền sông nước lúa gạo đã đóng góp phần lớn trong nền kinh tế trọng điểm của cả nước. Ngày nay nơi đây phát triển mạnh mẽ với những ngôi nhà lắp ghép bằng tấm bê tông nhẹ có ưu điểm thi công nhanh và tiết kiệm tổng chi phí. Tấm bê tông nhẹ gốc bê tông có đặc tính cách âm cách nhiệt, chống nóng chống cháy và chống thấm nước. Hơn nữa nó tương thích với mọi loại vữa và keo ab xây dựng nên thi công dễ dàng được người dân nơi đây lựa chọn.
Nhiều dự án nhà xưởng tại Long An, Tiền Giang, Bến Tre, Đồng Tháp, Vĩnh Long, Trà Vinh, Cần Thơ, An Giang, Hậu Giang, Sóc Trăng, Kiên Giang, Bạc Liêu, Cà Mau lắp ghép tấm bê tông nhẹ để ngăn cháy. Bởi vì tấm bê tông nhẹ có đặc tính chống cháy và không cháy, không bắt lửa.
Để hỗ trợ các tỉnh thành tại khu vực miền tây mua tấm bê tông nhẹ giá tốt và giao hàng nhanh, công ty chúng tôi đã đầu tư nhà máy sản xuất bê tông nhẹ cung cấp cho các tỉnh Long An, Tiền Giang, Bến Tre, Đồng Tháp, Vĩnh Long, Trà Vinh, Cần Thơ, An Giang, Hậu Giang, Sóc Trăng, Kiên Giang, Bạc Liêu, Cà Mau.
Nhà máy sản xuất tấm bê tông nhẹ tại Long An
Công ty sản xuất bê tông nhẹ có nhà máy tại Long An (google maps: https://goo.gl/maps/gtfWGJ9qbZwZJsSLA), đại diện Bảo Hộ Lao Động Tốt - Công ty TNHH TMDV Sài Gòn Hoàng Gia được phân phối các sản phẩm tấm panel bê tông nhẹ và gạch bê tông nhẹ tại khu vực miên tây. Tại đây, cung cấp các loại tấm tường bê tông nhẹ và tấm sàn bê tông nhẹ bao gồm tấm panel ALC, tấm bê tông khí chưng áp AAC, tấm bê tông bọt CLC và tấm bê tông EPS.
Giá tấm bê tông nhẹ tại khu vực miền tây bao nhiêu?
Giá tấm bê tông nhẹ tại khu vực Miền Tây bao gồm Long An, Tiền Giang, Bến Tre, Đồng Tháp, Vĩnh Long, Trà Vinh, Cần Thơ, An Giang, Hậu Giang, Sóc Trăng, Kiên Giang, Bạc Liêu, Cà Mau dao động từ 124,000 vnđ/m2 đến 471,500 vnđ/m2, tùy vào kích thước và kết cấu 1 hoặc 2 lớp thép tấm tường và tấm sàn bê tông nhẹ. Vui lòng liên hệ Hotline/Zalo 0877 904 787 để biết thêm chi tiết.
Giá tấm bê tông nhẹ tại Long An | Tấm panel bê tông nhẹ tại Long An
Loại tấm bê tông nhẹ
Giá Vnđ/m3
1200x600x50mm 1 lớp thép
3,100,000
1200x600x75mm 1 lớp thép
2,800,000
1200x600x100mm 1 lớp thép
2,600,000
1200x600x150mm 1 lớp thép
2,400,000
1500x600x50mm 1 lớp thép
3,100,000
1500x600x75mm 1 lớp thép
2,800,000
1500x600x100mm 1 lớp thép
2,600,000
1500x600x150mm 1 lớp thép
2,400,000
Từ 1500x600x50mm đến 2200x600x50mm 1 lớp thép
3,800,000
Từ 2200x600x75mm đến 3000x600x75mm 1 lớp thép
3,600,000
Từ 2200x600x100mm đến 3300x600x100mm 1 lớp thép
3,400,000
Từ 2200x600x150mm đến 3300x600x150mm 1 lớp thép
3,300,000
Từ 2200x600x200mm đến 3300x600x200mm 1 lớp thép
3,200,000
1200x600x75mm 2 lớp thép
3,650,000
1200x600x100mm 2 lớp thép
3,450,000
1200x600x150mm 2 lớp thép
3,350,000
1500x600x75mm 2 lớp thép
3,650,000
1500x600x100mm 2 lớp thép
3,350,000
1500x600x150mm 2 lớp thép
3,350,000
Từ 2200x600x75mm đến 3000x600x75mm 2 lớp thép
4,350,000
Từ 2200x600x100mm đến 4800x600x100mm 2 lớp thép
4,150,000
Từ 2200x600x150mm đến 4800x600x150mm 2 lớp thép
3,950,000
Từ 2200x600x200mm đến 4800x600x200mm 2 lớp thép
3,850,000
Giá tấm bê tông nhẹ tại Tiền Giang | Tấm panel bê tông nhẹ tại Tiền Giang
Loại tấm bê tông nhẹ
Giá Vnđ/m3
1200x600x50mm 1 lớp thép
3,100,000
1200x600x75mm 1 lớp thép
2,800,000
1200x600x100mm 1 lớp thép
2,600,000
1200x600x150mm 1 lớp thép
2,400,000
1500x600x50mm 1 lớp thép
3,100,000
1500x600x75mm 1 lớp thép
2,800,000
1500x600x100mm 1 lớp thép
2,600,000
1500x600x150mm 1 lớp thép
2,400,000
Từ 1500x600x50mm đến 2200x600x50mm 1 lớp thép
3,800,000
Từ 2200x600x75mm đến 3000x600x75mm 1 lớp thép
3,600,000
Từ 2200x600x100mm đến 3300x600x100mm 1 lớp thép
3,400,000
Từ 2200x600x150mm đến 3300x600x150mm 1 lớp thép
3,300,000
Từ 2200x600x200mm đến 3300x600x200mm 1 lớp thép
3,200,000
1200x600x75mm 2 lớp thép
3,650,000
1200x600x100mm 2 lớp thép
3,450,000
1200x600x150mm 2 lớp thép
3,350,000
1500x600x75mm 2 lớp thép
3,650,000
1500x600x100mm 2 lớp thép
3,350,000
1500x600x150mm 2 lớp thép
3,350,000
Từ 2200x600x75mm đến 3000x600x75mm 2 lớp thép
4,350,000
Từ 2200x600x100mm đến 4800x600x100mm 2 lớp thép
4,150,000
Từ 2200x600x150mm đến 4800x600x150mm 2 lớp thép
3,950,000
Từ 2200x600x200mm đến 4800x600x200mm 2 lớp thép
3,850,000
Giá tấm bê tông nhẹ tại Bến Tre | Tấm panel bê tông nhẹ tại Bến Tre
Loại tấm bê tông nhẹ
Giá Vnđ/m3
1200x600x50mm 1 lớp thép
3,100,000
1200x600x75mm 1 lớp thép
2,800,000
1200x600x100mm 1 lớp thép
2,600,000
1200x600x150mm 1 lớp thép
2,400,000
1500x600x50mm 1 lớp thép
3,100,000
1500x600x75mm 1 lớp thép
2,800,000
1500x600x100mm 1 lớp thép
2,600,000
1500x600x150mm 1 lớp thép
2,400,000
Từ 1500x600x50mm đến 2200x600x50mm 1 lớp thép
3,800,000
Từ 2200x600x75mm đến 3000x600x75mm 1 lớp thép
3,600,000
Từ 2200x600x100mm đến 3300x600x100mm 1 lớp thép
3,400,000
Từ 2200x600x150mm đến 3300x600x150mm 1 lớp thép
3,300,000
Từ 2200x600x200mm đến 3300x600x200mm 1 lớp thép
3,200,000
1200x600x75mm 2 lớp thép
3,650,000
1200x600x100mm 2 lớp thép
3,450,000
1200x600x150mm 2 lớp thép
3,350,000
1500x600x75mm 2 lớp thép
3,650,000
1500x600x100mm 2 lớp thép
3,350,000
1500x600x150mm 2 lớp thép
3,350,000
Từ 2200x600x75mm đến 3000x600x75mm 2 lớp thép
4,350,000
Từ 2200x600x100mm đến 4800x600x100mm 2 lớp thép
4,150,000
Từ 2200x600x150mm đến 4800x600x150mm 2 lớp thép
3,950,000
Từ 2200x600x200mm đến 4800x600x200mm 2 lớp thép
3,850,000
Giá tấm bê tông nhẹ tại Đồng Tháp | Tấm panel bê tông nhẹ tại Đồng Tháp
Loại tấm bê tông nhẹ
Giá Vnđ/m3
1200x600x50mm 1 lớp thép
3,100,000
1200x600x75mm 1 lớp thép
2,800,000
1200x600x100mm 1 lớp thép
2,600,000
1200x600x150mm 1 lớp thép
2,400,000
1500x600x50mm 1 lớp thép
3,100,000
1500x600x75mm 1 lớp thép
2,800,000
1500x600x100mm 1 lớp thép
2,600,000
1500x600x150mm 1 lớp thép
2,400,000
Từ 1500x600x50mm đến 2200x600x50mm 1 lớp thép
3,800,000
Từ 2200x600x75mm đến 3000x600x75mm 1 lớp thép
3,600,000
Từ 2200x600x100mm đến 3300x600x100mm 1 lớp thép
3,400,000
Từ 2200x600x150mm đến 3300x600x150mm 1 lớp thép
3,300,000
Từ 2200x600x200mm đến 3300x600x200mm 1 lớp thép
3,200,000
1200x600x75mm 2 lớp thép
3,650,000
1200x600x100mm 2 lớp thép
3,450,000
1200x600x150mm 2 lớp thép
3,350,000
1500x600x75mm 2 lớp thép
3,650,000
1500x600x100mm 2 lớp thép
3,350,000
1500x600x150mm 2 lớp thép
3,350,000
Từ 2200x600x75mm đến 3000x600x75mm 2 lớp thép
4,350,000
Từ 2200x600x100mm đến 4800x600x100mm 2 lớp thép
4,150,000
Từ 2200x600x150mm đến 4800x600x150mm 2 lớp thép
3,950,000
Từ 2200x600x200mm đến 4800x600x200mm 2 lớp thép
3,850,000
Giá tấm bê tông nhẹ tại Vĩnh Long | Tấm panel bê tông nhẹ tại Vĩnh Long
Loại tấm bê tông nhẹ
Giá Vnđ/m3
1200x600x50mm 1 lớp thép
3,100,000
1200x600x75mm 1 lớp thép
2,800,000
1200x600x100mm 1 lớp thép
2,600,000
1200x600x150mm 1 lớp thép
2,400,000
1500x600x50mm 1 lớp thép
3,100,000
1500x600x75mm 1 lớp thép
2,800,000
1500x600x100mm 1 lớp thép
2,600,000
1500x600x150mm 1 lớp thép
2,400,000
Từ 1500x600x50mm đến 2200x600x50mm 1 lớp thép
3,800,000
Từ 2200x600x75mm đến 3000x600x75mm 1 lớp thép
3,600,000
Từ 2200x600x100mm đến 3300x600x100mm 1 lớp thép
3,400,000
Từ 2200x600x150mm đến 3300x600x150mm 1 lớp thép
3,300,000
Từ 2200x600x200mm đến 3300x600x200mm 1 lớp thép
3,200,000
1200x600x75mm 2 lớp thép
3,650,000
1200x600x100mm 2 lớp thép
3,450,000
1200x600x150mm 2 lớp thép
3,350,000
1500x600x75mm 2 lớp thép
3,650,000
1500x600x100mm 2 lớp thép
3,350,000
1500x600x150mm 2 lớp thép
3,350,000
Từ 2200x600x75mm đến 3000x600x75mm 2 lớp thép
4,350,000
Từ 2200x600x100mm đến 4800x600x100mm 2 lớp thép
4,150,000
Từ 2200x600x150mm đến 4800x600x150mm 2 lớp thép
3,950,000
Từ 2200x600x200mm đến 4800x600x200mm 2 lớp thép
3,850,000
Giá tấm bê tông nhẹ tại Trà Vinh | Tấm panel bê tông nhẹ tại Trà Vinh
Loại tấm bê tông nhẹ
Giá Vnđ/m3
1200x600x50mm 1 lớp thép
3,100,000
1200x600x75mm 1 lớp thép
2,800,000
1200x600x100mm 1 lớp thép
2,600,000
1200x600x150mm 1 lớp thép
2,400,000
1500x600x50mm 1 lớp thép
3,100,000
1500x600x75mm 1 lớp thép
2,800,000
1500x600x100mm 1 lớp thép
2,600,000
1500x600x150mm 1 lớp thép
2,400,000
Từ 1500x600x50mm đến 2200x600x50mm 1 lớp thép
3,800,000
Từ 2200x600x75mm đến 3000x600x75mm 1 lớp thép
3,600,000
Từ 2200x600x100mm đến 3300x600x100mm 1 lớp thép
3,400,000
Từ 2200x600x150mm đến 3300x600x150mm 1 lớp thép
3,300,000
Từ 2200x600x200mm đến 3300x600x200mm 1 lớp thép
3,200,000
1200x600x75mm 2 lớp thép
3,650,000
1200x600x100mm 2 lớp thép
3,450,000
1200x600x150mm 2 lớp thép
3,350,000
1500x600x75mm 2 lớp thép
3,650,000
1500x600x100mm 2 lớp thép
3,350,000
1500x600x150mm 2 lớp thép
3,350,000
Từ 2200x600x75mm đến 3000x600x75mm 2 lớp thép
4,350,000
Từ 2200x600x100mm đến 4800x600x100mm 2 lớp thép
4,150,000
Từ 2200x600x150mm đến 4800x600x150mm 2 lớp thép
3,950,000
Từ 2200x600x200mm đến 4800x600x200mm 2 lớp thép
3,850,000
Giá tấm bê tông nhẹ tại Cần Thơ | Tấm panel bê tông nhẹ tại Cần Thơ
Loại tấm bê tông nhẹ
Giá Vnđ/m3
1200x600x50mm 1 lớp thép
3,100,000
1200x600x75mm 1 lớp thép
2,800,000
1200x600x100mm 1 lớp thép
2,600,000
1200x600x150mm 1 lớp thép
2,400,000
1500x600x50mm 1 lớp thép
3,100,000
1500x600x75mm 1 lớp thép
2,800,000
1500x600x100mm 1 lớp thép
2,600,000
1500x600x150mm 1 lớp thép
2,400,000
Từ 1500x600x50mm đến 2200x600x50mm 1 lớp thép
3,800,000
Từ 2200x600x75mm đến 3000x600x75mm 1 lớp thép
3,600,000
Từ 2200x600x100mm đến 3300x600x100mm 1 lớp thép
3,400,000
Từ 2200x600x150mm đến 3300x600x150mm 1 lớp thép
3,300,000
Từ 2200x600x200mm đến 3300x600x200mm 1 lớp thép
3,200,000
1200x600x75mm 2 lớp thép
3,650,000
1200x600x100mm 2 lớp thép
3,450,000
1200x600x150mm 2 lớp thép
3,350,000
1500x600x75mm 2 lớp thép
3,650,000
1500x600x100mm 2 lớp thép
3,350,000
1500x600x150mm 2 lớp thép
3,350,000
Từ 2200x600x75mm đến 3000x600x75mm 2 lớp thép
4,350,000
Từ 2200x600x100mm đến 4800x600x100mm 2 lớp thép
4,150,000
Từ 2200x600x150mm đến 4800x600x150mm 2 lớp thép
3,950,000
Từ 2200x600x200mm đến 4800x600x200mm 2 lớp thép
3,850,000
Giá tấm bê tông nhẹ tại An Giang | Tấm panel bê tông nhẹ tại An Giang
Loại tấm bê tông nhẹ
Giá Vnđ/m3
1200x600x50mm 1 lớp thép
3,100,000
1200x600x75mm 1 lớp thép
2,800,000
1200x600x100mm 1 lớp thép
2,600,000
1200x600x150mm 1 lớp thép
2,400,000
1500x600x50mm 1 lớp thép
3,100,000
1500x600x75mm 1 lớp thép
2,800,000
1500x600x100mm 1 lớp thép
2,600,000
1500x600x150mm 1 lớp thép
2,400,000
Từ 1500x600x50mm đến 2200x600x50mm 1 lớp thép
3,800,000
Từ 2200x600x75mm đến 3000x600x75mm 1 lớp thép
3,600,000
Từ 2200x600x100mm đến 3300x600x100mm 1 lớp thép
3,400,000
Từ 2200x600x150mm đến 3300x600x150mm 1 lớp thép
3,300,000
Từ 2200x600x200mm đến 3300x600x200mm 1 lớp thép
3,200,000
1200x600x75mm 2 lớp thép
3,650,000
1200x600x100mm 2 lớp thép
3,450,000
1200x600x150mm 2 lớp thép
3,350,000
1500x600x75mm 2 lớp thép
3,650,000
1500x600x100mm 2 lớp thép
3,350,000
1500x600x150mm 2 lớp thép
3,350,000
Từ 2200x600x75mm đến 3000x600x75mm 2 lớp thép
4,350,000
Từ 2200x600x100mm đến 4800x600x100mm 2 lớp thép
4,150,000
Từ 2200x600x150mm đến 4800x600x150mm 2 lớp thép
3,950,000
Từ 2200x600x200mm đến 4800x600x200mm 2 lớp thép
3,850,000
Giá tấm bê tông nhẹ tại Hậu Giang | Tấm panel bê tông nhẹ tại Hậu Giang
Loại tấm bê tông nhẹ
Giá Vnđ/m3
1200x600x50mm 1 lớp thép
3,100,000
1200x600x75mm 1 lớp thép
2,800,000
1200x600x100mm 1 lớp thép
2,600,000
1200x600x150mm 1 lớp thép
2,400,000
1500x600x50mm 1 lớp thép
3,100,000
1500x600x75mm 1 lớp thép
2,800,000
1500x600x100mm 1 lớp thép
2,600,000
1500x600x150mm 1 lớp thép
2,400,000
Từ 1500x600x50mm đến 2200x600x50mm 1 lớp thép
3,800,000
Từ 2200x600x75mm đến 3000x600x75mm 1 lớp thép
3,600,000
Từ 2200x600x100mm đến 3300x600x100mm 1 lớp thép
3,400,000
Từ 2200x600x150mm đến 3300x600x150mm 1 lớp thép
3,300,000
Từ 2200x600x200mm đến 3300x600x200mm 1 lớp thép
3,200,000
1200x600x75mm 2 lớp thép
3,650,000
1200x600x100mm 2 lớp thép
3,450,000
1200x600x150mm 2 lớp thép
3,350,000
1500x600x75mm 2 lớp thép
3,650,000
1500x600x100mm 2 lớp thép
3,350,000
1500x600x150mm 2 lớp thép
3,350,000
Từ 2200x600x75mm đến 3000x600x75mm 2 lớp thép
4,350,000
Từ 2200x600x100mm đến 4800x600x100mm 2 lớp thép
4,150,000
Từ 2200x600x150mm đến 4800x600x150mm 2 lớp thép
3,950,000
Từ 2200x600x200mm đến 4800x600x200mm 2 lớp thép
3,850,000
Giá tấm bê tông nhẹ tại Sóc Trăng | Tấm panel bê tông nhẹ tại Sóc Trăng
Loại tấm bê tông nhẹ
Giá Vnđ/m3
1200x600x50mm 1 lớp thép
3,100,000
1200x600x75mm 1 lớp thép
2,800,000
1200x600x100mm 1 lớp thép
2,600,000
1200x600x150mm 1 lớp thép
2,400,000
1500x600x50mm 1 lớp thép
3,100,000
1500x600x75mm 1 lớp thép
2,800,000
1500x600x100mm 1 lớp thép
2,600,000
1500x600x150mm 1 lớp thép
2,400,000
Từ 1500x600x50mm đến 2200x600x50mm 1 lớp thép
3,800,000
Từ 2200x600x75mm đến 3000x600x75mm 1 lớp thép
3,600,000
Từ 2200x600x100mm đến 3300x600x100mm 1 lớp thép
3,400,000
Từ 2200x600x150mm đến 3300x600x150mm 1 lớp thép
3,300,000
Từ 2200x600x200mm đến 3300x600x200mm 1 lớp thép
3,200,000
1200x600x75mm 2 lớp thép
3,650,000
1200x600x100mm 2 lớp thép
3,450,000
1200x600x150mm 2 lớp thép
3,350,000
1500x600x75mm 2 lớp thép
3,650,000
1500x600x100mm 2 lớp thép
3,350,000
1500x600x150mm 2 lớp thép
3,350,000
Từ 2200x600x75mm đến 3000x600x75mm 2 lớp thép
4,350,000
Từ 2200x600x100mm đến 4800x600x100mm 2 lớp thép
4,150,000
Từ 2200x600x150mm đến 4800x600x150mm 2 lớp thép
3,950,000
Từ 2200x600x200mm đến 4800x600x200mm 2 lớp thép
3,850,000
Giá tấm bê tông nhẹ tại Kiên Giang | ấm panel bê tông nhẹ tại Kiên Giang
Loại tấm bê tông nhẹ
Giá Vnđ/m3
1200x600x50mm 1 lớp thép
3,100,000
1200x600x75mm 1 lớp thép
2,800,000
1200x600x100mm 1 lớp thép
2,600,000
1200x600x150mm 1 lớp thép
2,400,000
1500x600x50mm 1 lớp thép
3,100,000
1500x600x75mm 1 lớp thép
2,800,000
1500x600x100mm 1 lớp thép
2,600,000
1500x600x150mm 1 lớp thép
2,400,000
Từ 1500x600x50mm đến 2200x600x50mm 1 lớp thép
3,800,000
Từ 2200x600x75mm đến 3000x600x75mm 1 lớp thép
3,600,000
Từ 2200x600x100mm đến 3300x600x100mm 1 lớp thép
3,400,000
Từ 2200x600x150mm đến 3300x600x150mm 1 lớp thép
3,300,000
Từ 2200x600x200mm đến 3300x600x200mm 1 lớp thép
3,200,000
1200x600x75mm 2 lớp thép
3,650,000
1200x600x100mm 2 lớp thép
3,450,000
1200x600x150mm 2 lớp thép
3,350,000
1500x600x75mm 2 lớp thép
3,650,000
1500x600x100mm 2 lớp thép
3,350,000
1500x600x150mm 2 lớp thép
3,350,000
Từ 2200x600x75mm đến 3000x600x75mm 2 lớp thép
4,350,000
Từ 2200x600x100mm đến 4800x600x100mm 2 lớp thép
4,150,000
Từ 2200x600x150mm đến 4800x600x150mm 2 lớp thép
3,950,000
Từ 2200x600x200mm đến 4800x600x200mm 2 lớp thép
3,850,000
Giá tấm bê tông nhẹ tại Bạc Liêu | Tấm panel bê tông nhẹ tại Bạc Liêu
Loại tấm bê tông nhẹ
Giá Vnđ/m3
1200x600x50mm 1 lớp thép
3,100,000
1200x600x75mm 1 lớp thép
2,800,000
1200x600x100mm 1 lớp thép
2,600,000
1200x600x150mm 1 lớp thép
2,400,000
1500x600x50mm 1 lớp thép
3,100,000
1500x600x75mm 1 lớp thép
2,800,000
1500x600x100mm 1 lớp thép
2,600,000
1500x600x150mm 1 lớp thép
2,400,000
Từ 1500x600x50mm đến 2200x600x50mm 1 lớp thép
3,800,000
Từ 2200x600x75mm đến 3000x600x75mm 1 lớp thép
3,600,000
Từ 2200x600x100mm đến 3300x600x100mm 1 lớp thép
3,400,000
Từ 2200x600x150mm đến 3300x600x150mm 1 lớp thép
3,300,000
Từ 2200x600x200mm đến 3300x600x200mm 1 lớp thép
3,200,000
1200x600x75mm 2 lớp thép
3,650,000
1200x600x100mm 2 lớp thép
3,450,000
1200x600x150mm 2 lớp thép
3,350,000
1500x600x75mm 2 lớp thép
3,650,000
1500x600x100mm 2 lớp thép
3,350,000
1500x600x150mm 2 lớp thép
3,350,000
Từ 2200x600x75mm đến 3000x600x75mm 2 lớp thép
4,350,000
Từ 2200x600x100mm đến 4800x600x100mm 2 lớp thép
4,150,000
Từ 2200x600x150mm đến 4800x600x150mm 2 lớp thép
3,950,000
Từ 2200x600x200mm đến 4800x600x200mm 2 lớp thép
3,850,000
Giá tấm bê tông nhẹ tại Cà Mau | Tấm panel bê tông nhẹ tại Cà Mau
Loại tấm bê tông nhẹ
Giá Vnđ/m3
1200x600x50mm 1 lớp thép
3,100,000
1200x600x75mm 1 lớp thép
2,800,000
1200x600x100mm 1 lớp thép
2,600,000
1200x600x150mm 1 lớp thép
2,400,000
1500x600x50mm 1 lớp thép
3,100,000
1500x600x75mm 1 lớp thép
2,800,000
1500x600x100mm 1 lớp thép
2,600,000
1500x600x150mm 1 lớp thép
2,400,000
Từ 1500x600x50mm đến 2200x600x50mm 1 lớp thép
3,800,000
Từ 2200x600x75mm đến 3000x600x75mm 1 lớp thép
3,600,000
Từ 2200x600x100mm đến 3300x600x100mm 1 lớp thép
3,400,000
Từ 2200x600x150mm đến 3300x600x150mm 1 lớp thép
3,300,000
Từ 2200x600x200mm đến 3300x600x200mm 1 lớp thép
3,200,000
1200x600x75mm 2 lớp thép
3,650,000
1200x600x100mm 2 lớp thép
3,450,000
1200x600x150mm 2 lớp thép
3,350,000
1500x600x75mm 2 lớp thép
3,650,000
1500x600x100mm 2 lớp thép
3,350,000
1500x600x150mm 2 lớp thép
3,350,000
Từ 2200x600x75mm đến 3000x600x75mm 2 lớp thép
4,350,000
Từ 2200x600x100mm đến 4800x600x100mm 2 lớp thép
4,150,000
Từ 2200x600x150mm đến 4800x600x150mm 2 lớp thép
3,950,000
Từ 2200x600x200mm đến 4800x600x200mm 2 lớp thép
3,850,000
Để hiểu rõ hơn về giá tấm bê tông nhẹ tại Long An, Tiền Giang, Bến Tre, Đồng Tháp, Vĩnh Long, Trà Vinh, Cần Thơ, An Giang, Hậu Giang, Sóc Trăng, Kiên Giang, Bạc Liêu, Cà Mau, xin mời xem bảng giá dưới đây.
Bảng báo giá tấm bê tông nhẹ tại Long An, Tiền Giang, Bến Tre, Đồng Tháp, Vĩnh Long, Trà Vinh, Cần Thơ, An Giang, Hậu Giang, Sóc Trăng, Kiên Giang, Bạc Liêu, Cà Mau.
Báo giá tấm panel bê tông nhẹ tại khu vực miền tây bao gồm Long An, Tiền Giang, Bến Tre, Đồng Tháp, Vĩnh Long, Trà Vinh, Cần Thơ, An Giang, Hậu Giang, Sóc Trăng, Kiên Giang, Bạc Liêu, Cà Mau.
TÊN SẢN PHẨM
GIÁ VNĐ
SL
ĐƠN VỊ
Tấm panel bê tông nhẹ CLC 1 cốt thép D4 - T10, kích thước 100 x 600 x 1200 mm
303,750
1
m2
Tấm bê tông nhẹ EPS (bê tông xốp) 1 lớp thép D4, kích thước 100 x 600 x 1200 mm
391,500
1
m2
Tấm bê tông xốp EPS làm tường kích thước 100 x 500 x 2000 mm
330,000
1
m2
Tấm bê tông nhẹ EPS (bê tông xốp) T10 kích thước 100 x 500 x 2000 mm
360,000
1
m2
Tấm panel bê tông nhẹ EPS (bê tông xốp) T12 kích thước 120 x 500 x 2000 mm
720,000
1
m2
Tấm panel bê tông nhẹ mini xây tường kích thước 40 x 20 x 100 cm
28,000
1
tấm
Tấm bê tông nhẹ ALC cốt thép T10-60 (1200 x 600 x 100 mm)
253,000
1
m2
Tấm bê tông nhẹ ALC cốt thép T15-60 (1200 x 600 x 150 mm)
325,600
1
m2
Tấm bê tông nhẹ ALC cốt thép D3 T7-60-D3 (2600 x 600 x 70 mm)
330,000
1
m2
Tấm bê tông nhẹ ALC cốt thép D3 T10-60-D3 (2600 x 600 x 100 mm) tải trọng ≤ 240 kg/m²
357,500
1
m2
Tấm bê tông nhẹ ALC cốt thép D3 T12-60-D3 (2600 x 600 x 120 mm) tải trọng ≤ 250 kg/m²
379,500
1
m2
Tấm bê tông nhẹ cốt thép D6 T7-60-D6 (2600 x 600 x 70 mm) tải trọng ≤ 250 kg/m²
401,500
1
m2
Tấm bê tông khí chưng áp 1200 x 600 x 50 mm, 1 lớp thép
155,000
1
m2
Tấm bê tông khí chưng áp 1200 x 600 x 75 mm, 1 lớp thép
210,000
1
m2
Tấm bê tông khí chưng áp 1200 x 600 x 100 mm, 1 lớp thép
260,000
1
m2
Tấm bê tông khí chưng áp 1200 x 600 x 150 mm, 1 lớp thép
360,000
1
m2
Tấm bê tông khí chưng áp 1500 x 600 x 50 mm, 1 lớp thép
155,000
1
m2
Tấm bê tông khí chưng áp 1500 x 600 x 75 mm, 1 lớp thép
210,000
1
m2
Tấm bê tông khí chưng áp 1500 x 600 x 100 mm, 1 lớp thép
260,000
1
m2
Tấm bê tông khí chưng áp 1500 x 600 x 150 mm, 1 lớp thép
360,000
1
m2
Tấm panel bê tông khí chưng áp 3300 x 600 x 100 mm, 2 lớp thép
910,800
1
tấm
Tấm panel bê tông khí chưng áp 3500 x 600 x 100 mm, 2 lớp thép
966,000
1
tấm
Tấm panel bê tông khí chưng áp 3600 x 600 x 100 mm, 2 lớp thép
993,600
1
tấm
Tấm panel bê tông khí chưng áp 3800 x 600 x 100 mm, 2 lớp thép
1,048,000
1
tấm
Tấm panel bê tông khí chưng áp 1200 x 600 x 75 mm, 2 lớp thép
270,500
1
m2
Tấm panel bê tông khí chưng áp 1200 x 600 x 100 mm, 2 lớp thép
347,000
1
m2
Tấm panel bê tông khí chưng áp 1200 x 600 x 150 mm, 2 lớp thép
503,000
1
m2
Tấm panel bê tông khí chưng áp 1500 x 600 x 75 mm, 2 lớp thép
270,000
1
m2
Tấm panel bê tông khí chưng áp 1500 x 600 x 100 mm, 2 lớp thép
345,000
1
m2
Tấm panel bê tông khí chưng áp 1500 x 600 x 150 mm, 2 lớp thép
526,000
1
m2
Tấm bê tông khí chưng áp 2200x600x75 mm - 3000x600x75 mm, 2 lớp thép
4,350,000
1
m3
Tấm bê tông khí chưng áp 2200x600x100 mm - 4800x600x100 mm, 2 lớp thép
4,150,000
1
m3
Tấm bê tông khí chưng áp 2200x600x150 mm - 4800x600x150 mm, 2 lớp thép
3,950,000
1
m3
Tấm bê tông khí chưng áp 2200x 600x200 mm - 4800x600x200 mm, 2 lớp thép
3,850,000
1
m3
Tấm bê tông khí chưng áp 2200x600x50 mm - 3000x600x50 mm, 1 lớp thép
3,800,000
1
m3
Tấm bê tông khí chưng áp 2200x600x75 mm - 3000x600x75 mm, 1 lớp thép
3,600,000
1
m3
Tấm bê tông khí chưng áp 2200x600x100 mm - 3000x600x100 mm, 1 lớp thép
3,400,000
1
m3
Tấm bê tông khí chưng áp 2200x600x150 mm - 3000x600x150 mm, 1 lớp thép
3,300,000
1
m3
Tấm bê tông khí chưng áp 2200x600x200 mm - 3000x600x200 mm, 1 lớp thép
3,200,000
1
m3
Tấm bê tông nhẹ ALC cốt thép D3 T15-60-D3 (2600 x 600 x 150 mm) tải trọng ≤ 260 kg/m²
418,000
1
m2
Tấm bê tông nhẹ cốt thép D6 T10-60-D6 (2600 x 600 x 100 mm) tải trọng ≤ 450 kg/m²
423,500
1
m2
Tấm bê tông nhẹ cốt thép D6 T12-60-D6 (2600 x 600 x 120 mm) tải trọng ≤ 650 kg/m²
434,500
1
m2
Tấm panel bê tông nhẹ CLC 2 cốt thép D4 - S10, kích thước 100 x 600 x 1200 mm
384,750
1
m2
Tấm bê tông xốp EPS kích thước 30 x 500 x 2000 mm, 2 lớp lưới thủy tinh chịu lực
207,000
1
m2
Tấm panel bê tông nhẹ EPS (bê tông xốp) T12 kích thước 120 x 500 x 2000 mm
720,000
1
m2
Bảng báo giá tấm bê tông nhẹ tại Long An, Tiền Giang, Bến Tre, Đồng Tháp, Vĩnh Long, Trà Vinh, Cần Thơ, An Giang, Hậu Giang, Sóc Trăng, Kiên Giang, Bạc Liêu, Cà Mau chưa bao gồm VAT và phí vận chuyển. Vui lòng liên hệ Hotline/Zalo: 0877 904 787 để được tư vấn.